Các em ở BAND 5.0+ CẦN BIẾT CÁC TỪ SAU LIÊN QUAN ĐẾN “MONEY” 💵💴


💰Donation /dəʊˈneɪ.ʃən/ (n): tiền quyên góp
Ex: Over $12 million was donated to the building fund.
(Hơn 12 triệu đô được quyên góp cho quỹ xây dựng.)

💰Ransom /ˈræn.səm/ (n): tiền chuộc
Ex: They demanded a huge ransom for the return of the little girl whom they had kidnapped.
(Chúng đòi một số tiền chuộc lớn để trả lại cô bé mà chúng đã bắt cóc.)


💰Allowance /əˈlaʊ.əns/ (n): tiền trợ cấp con cái, tiêu vặt
Ex: I couldn’t have managed at college if I hadn’t had an allowance from my parents.
(Tôi đã không thể xoay sở ở trường nếu không có tiền trợ cấp của ba mẹ.)


💰Debt /det/ (n): tiền nợ
Ex: He managed to pay off his debts in two years.
(Anh ấy quản lí sẽ trả hết nợ trong 2 năm.)


💰Pension /ˈpen.ʃən/ (n): tiền lương hữu
Ex: He won’t be able to draw 😊 receive) his pension until he’s 65.
(Anh ấy sẽ không nhận được tiền lương hưu nào cho tới khi anh ấy 65 tuổi.)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *