💰Donation /dəʊˈneɪ.ʃən/ (n): tiền quyên góp
Ex: Over $12 million was donated to the building fund.
(Hơn 12 triệu đô được quyên góp cho quỹ xây dựng.)
💰Ransom /ˈræn.səm/ (n): tiền chuộc
Ex: They demanded a huge ransom for the return of the little girl whom they had kidnapped.
(Chúng đòi một số tiền chuộc lớn để trả lại cô bé mà chúng đã bắt cóc.)
💰Allowance /əˈlaʊ.əns/ (n): tiền trợ cấp con cái, tiêu vặt
Ex: I couldn’t have managed at college if I hadn’t had an allowance from my parents.
(Tôi đã không thể xoay sở ở trường nếu không có tiền trợ cấp của ba mẹ.)
💰Debt /det/ (n): tiền nợ
Ex: He managed to pay off his debts in two years.
(Anh ấy quản lí sẽ trả hết nợ trong 2 năm.)
💰Pension /ˈpen.ʃən/ (n): tiền lương hữu
Ex: He won’t be able to draw 😊 receive) his pension until he’s 65.
(Anh ấy sẽ không nhận được tiền lương hưu nào cho tới khi anh ấy 65 tuổi.)