PHRASAL VERB BAND 6+ THƯỜNG XUYÊN XUẤT HIỆN TRONG IELTS SPEAKING
Phrasal Verb – Cụm động từ là một phần quan trọng của tiếng Anh hằng ngày và cũng giúp bạn ứng dụng cho bài thi IELTS hiệu quả hơn.
.
: giải thích cho, chứng minh cho
Ex: He was unable to account for the error.
(Anh ta không thể giải thích được lỗi đó.)
2.
: chịu đựng
Ex: I’m not going to put up with their smoking any longer.
(Tôi sẽ không chịu đựng được thói quen hút thuốc của họ nữa.)
3.
: đồng cảm với ai
Ex: Some viewers have sympathized with the child and his mother, while others have criticized them.
(Một số người xem có cảm tình với đứa trẻ và mẹ của nó, trong khi những người khác chỉ trích họ.)
4.
: thực hiện
Ex: Three teams of gunmen carried out the attacks at multiple locations.
(Ba đội các tay súng đã thực hiện các cuộc tấn công tại nhiều địa điểm.)
5.
: vô tình tìm thấy, tình cờ nhìn thấy
Ex: I came across children sleeping under bridges.
(Tôi tình cờ gặp những đứa trẻ đang ngủ dưới gầm cầu.)